Có 2 kết quả:
聚敛 jù liǎn ㄐㄩˋ ㄌㄧㄢˇ • 聚斂 jù liǎn ㄐㄩˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) to gather
(3) to amass wealth by heavy taxation or other unscrupulous means
(4) (science) convergent
(2) to gather
(3) to amass wealth by heavy taxation or other unscrupulous means
(4) (science) convergent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) to gather
(3) to amass wealth by heavy taxation or other unscrupulous means
(4) (science) convergent
(2) to gather
(3) to amass wealth by heavy taxation or other unscrupulous means
(4) (science) convergent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0